--

bầu đoàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu đoàn

+ noun  

  • Retinue (hàm ý coi khinh)
    • bầu đoàn thê tử
      a tribe of family (travelling with somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu đoàn"
Lượt xem: 506